Examples of using Nice in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Nice nơi cho một gia đình ở lại!
Có 2- 4 chuyến tàu mỗi giờ đi Nice, Cannes, Menton và Ventimiglia( Ý).
Nice cho một sự thay đổi”.
Và giờ Nice ở đâu nhỉ?
Sân bay Nice phục vụ như một cửa ngõ vào khu vực.
Có 2- 4 chuyến tàu mỗi giờ đi Nice, Cannes, Menton và Ventimiglia( Ý).
Nice nơi để đi cho coffe và Pizza.
Nice, Pháp sân bay là khu vực gần Monte- Carlo.
Nice nơi để xem lịch sử của khu vực.
Nice nơi để bắt đầu một đêm ra.
NIce Hotel một sự xấu hổ về tiếng ồn.
Nice nơi để ăn và thư giãn.
Nice đã chính thức đạt thỏa thuận với Hatem Ben Arfa.
Tên con là gì Nice, con muốn mẹ.
Ừ, mà Nice ở đâu?
Tên con là gì Nice, con muốn mẹ?
Vé máy bay đi Nice, France( NCE).
Đoàn trở lại Nice dùng bữa tối.
Nice, tòa nhà màu trắng lớn.
Nice ấm phòng.