Examples of using Nick in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Del nick là nhanh nhất.
Giống như Nick đã nói.
Tôi tên là Nick,” anh ta đáp.
Nick Porter là một nhân viên bán hàng.
Nick là người duy nhất sống sót.
Đại úy, tại sao Nick lại đến nhà anh tối qua?
Nick và Vanessa Lachey( Miss Teen USA 1998) dẫn chương trình.
Nick điên cỡ nào?".
Nick có thể sống với điều đó.
Cho đến chiều, Nick vẫn chưa trở về.
Nick đứng dậy!
Nick không có bạn bè.
Tôi nhớ Nick từ New Girl.
Cảm ơn Nick và Michael vì những trải nghiệm tuyệt vời!
Nick hỏi vợ mình.
Này Nick,» Tôi nói khi anh ta đi ngang qua bàn tôi.
Giờ thì ban nick tôi đi?
Nick hắng giọng và bước xa khỏi nàng.
Hắn đã cứu Nick biết bao nhiêu lần.
Nick có lương tâm.