Examples of using Nicks in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tôi có một kế hoạch! Nicks!
Tôi có một kế hoạch! Nicks!
Nicks, cho họ thấy cách chúng ta quẩy đi.
Anh chỉ trông chừng cho em thôi, Nicks.
Nói Nicks chuẩn bị máy quay sẵn sàng đi.
Tôi có một kế hoạch! Nicks!
Nói Nicks chuẩn bị máy quay sẵn sàng đi.
Nói Nicks chuẩn bị máy quay sẵn sàng đi.
Nói Nicks chuẩn bị máy quay sẵn sàng đi.
Nicks, cho họ thấy cách chúng ta quẩy đi.
Nicks, cho họ thấy cách chúng ta quẩy đi.
Stevie Nicks tham gia vào Fleetwood Mac năm 1974,
Theo cảnh sát, hai sinh viên Alexandra Nicks và LaKeytric Quinn bị thương.
một con lăn nicks( thắng) hoặc là outs( mất).
Stephanie Lynn Nicks( sinh ngày 26 tháng 5 năm 1948)[ 1]
BBQ Jim' N Nicks trang web( ở trên) có một cách bố trí menu rất giống nhau.
Trước khi sử dụng một rìu tay kiểm tra tay cầm gỗ hoặc hòn đá để lấy nicks hoặc vết nứt.
Đừng lo lắng quá nhiều về phế liệu, nicks và chip- những vấn đề đó có thể dễ dàn.
Stevie Nicks từng có mối quan hệ tình cảm với Buckingham
Bộ điều khiển nhiệt độ thông qua thương hiệu" Otto Nicks" nhập khẩu từ Hàn Quốc, và kiểm soát nhiệt độ chính xác.