NING in English translation

Examples of using Ning in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Câu chuyện thứ năm Xin chào Bắc Kinh( 北京 你好), do Ning Hao đạo diễn, kể về một tài xế taxi đưa vé tham dự lễ khai mạc Thế vận hội Bắc Kinh 2008 cho một cậu bé từ vùng động đất Tứ Xuyên mặc dù dự định là sinh nhật món quà cho con trai xa cách của mình.
The fifth story Hello Beijing(北京你好), directed by Ning Hao, is about a taxi driver who gives a ticket to the opening ceremony of the 2008 Beijing Olympics to a boy from the Sichuan earthquake zone though it was intended to be a birthday gift to his aloof son.
Ninh Hạ Zhongning wolfberry tên riêng của nó Ning An wolfberry, Ninh Hạ Wu Po ở nơi xuất xứ đầu tiên trong Ningning County Fort Ning đặt tên. Trung Ninh wolfberry là một sản phẩm nông nghiệp nổi tiếng, được thừa hưởng việc sử dụng lâu dài của kinh….
Ningxia Zhongning wolfberry its own name Ning An wolfberry Ningxia Wu Po in the first place of origin in Ningning County Fort Ning named Zhongning wolfberry is a famous agricultural products is inherited the long term use of wild Chinese wolfberry….
Li Ning, chủ tịch Honeywell SPS Greater China& India,
Li Ning, president of Honeywell SPS Greater China& India,
ông Ning Jizhe, phó trưởng ban Phát triển
said Ning Jizhe, vice head of the National Development
Khi được hỏi vì sao việc đầu tư ban đầu ở Mỹ thất bại, Craig Heisner, Phó Chủ tịch của Li Ning giải thích," Tôi không nghĩ kế hoạch ban đầu đầu thể hiện đầy đủ được sức mạnh của Li Ning như một thương hiệu Lớn của Trung Quốc do một vận động viên Olympic danh tiếng hàng đầu sáng lập".
When asked why this initial investment in the US failed, Craig Heisner, vice-president of digital operations, explains:“I don't think the original plan adequately presented the heritage of Li Ning as a major Chinese brand founded by a famous Olympian who rose to the top”.
Một sự việc tương tự đã xảy ra khi Chien- Shiung Wu( 1912- 1997), một nhà vật lý thực nghiệm người Mỹ gốc Hoa, đã phản bác lại một định luật của vật lý nhưng phát hiện của bà lại được ghi nhận cho hai nhà vật lí lý thuyết nam là Tsung- Dao Lee và Chen Ning Yang, những người ban đầu đã giúp Wu trong việc nghiên cứu để bác bỏ định luật ngang bằng.
A similar set of events occurred when Chien-Shiung Wu(1912-1997), a Chinese-American female experimental physicist, upended a law of physics but her findings were credited to two male theoretical physicists, Tsung-Dao Lee and Chen Ning Yang, who initially approached Wu to help disprove the law of parity”.
đã được Chen Ning Yang đề xuất vào năm 1947.[
was proposed by Chen Ning Yang in 1947.[2] Henry Margenau in
Trong khi đó, nền tảng thứ 2 của nó, NING, là một trong những nền tảng lớn nhất đối với khách hàng SaaS, những người quan tâm đến việc xây dựng một mạng xã hội tốt hơn cho website của họ.
Meanwhile, its second platform, NING, is one of the biggest platforms for SaaS clients who are interested in building a better social network for their website.
NING tôi đã thực hiện một trang web có tất cả các tính năng này( hình ảnh,
I made a NING website that has all these features(pictures, clips, motion etc). But I must say that I am not satisfied
Đại học Kang Ning.
University of Kang Ning.
Người liên hệ: ning.
Contact Person: ning.
Tên em là Ning.
My name is Ning.
Ning Xia quả wolfberry lớn.
Ning Xia Large fruit wolfberry.
Người liên hệ: Wendy Ning.
Contact Person: Wendy Ning.
Người liên hệ: Mr. Ning.
Contact Person: Mr. Ning.
Lu ning Túi bún rộng 150g.
Lu ning Wide vermicelli bag 150g.
Ảnh: api. ning. com.
Pic credit: api. ning. com.
Nguồn ảnh: api. ning. com.
Image from api. ning. com.
Lu ning Đồng bằng bún nhỏ 250g.
Lu ning Plain little Wide Vermicelli 250g.
Xây dựng một mạng xã hội bằng Ning.
Build Your Own Social Network with Ning.
Results: 325, Time: 0.0236

Top dictionary queries

Vietnamese - English