Examples of using Noise in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
như nhạc noise, black metal
Album đã được remastered Noise/ Sanctuary vào năm 2002 với năm bonus track Xem toàn bộ.
Noise gate tắt
Nó cũng có một vài tính năng video nâng cao như shader control bao gồm nhiều hiệu ứng video như Sharpen, De- noise, HD Color Correction, Image smoothing,….
show hài Sky 1 Mang Noise.
đánh bại quái vật Noise.
hình ảnh sẽ bị noise.
Giá trị ISO và màn trập của URSA Mini Pro rất tuyệt, cho phép chúng tôi đẩy gain mà không bị noise hay grain;
focus hoặc noise từ ISO cao.
Bài học lớn nhất Vi rút ra sau chuyến đi, đó là“ Don' t let the noise of others' opinions drown out your own inner voice”.
chọn Noise, và sau đó chọn Add Noise. .
Flatten Image) và Noise> Add Noise. .
Trong ví dụ dưới đây, chúng tôi bắt đầu với một render noise chỉ có một vài mẫu.
2 sẽ tiếp quản, thiết lập lại noise trong hình ảnh( hay còn gọi là noise floor).
Cũng trong năm 2007, Henao đã đóng vai phụ trong phim Illegal Tender và Feel the Noise.
Dự án sẽ thu thập dữ liệu từ những người dùng tai nghe, cũng như dữ liệu âm thanh môi trường qua iPhone và ứng dụng Noise trên Apple Watch.
Nhưng hãy cảnh giác khi chỉnh độ ISO quá cao trong điều kiện tối bởi vì nó sẽ làm tăng noise trong ảnh.
Moulder rời đi lần nữa vào tháng 1991 để làm việc cho ban nhạc noise pop The Jesus and Mary Chain.
di chuyển thanh trượt Noise đến khoảng 5%.
Cùng với Dimitri della Faille, anh đồng viết cuốn sách“ Not Your World Music: Noise in South East Asia”, và giành được giải