Examples of using Nordic in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
hiện là một trong tám sàn giao dịch của Nasdaq Nordic, một công ty con của Nasdaq, hoạt động trên
Cho đến nay, Q chỉ là một dự án sáng tạo, được thực hiện để nâng cao nhận thức được sản xuất bởi Virtue Nordic- một công ty quảng cáo toàn cầu hợp tác với Copenhagen Pride- nhà nghiên cứu học thuật;
họ đã bắt đầu thu nhận các tình nguyện viên ở Hohoe, thuộc vùng Volta để tiêm loại vắc- xin do Johnson& Johnson và Bavarian Nordic điều chế, trong một nỗ lực đưa vắc- xin Ebola ra toàn cầu.
tái thương hiệu hãng hàng không thành Flybe Nordic, và Flybe và Finnair nắm giữ cổ phần trong công ty mới.
hiện vẫn chế tạo 2 mẫu điện thoại theo tiêu chuẩn Nordic Mobile Telephone,
North Germanic Nordic Scandinavian Sắc tộc Germanic peoples Phân bố địa lý Northern Europe Phân loại ngôn ngữ học Hệ ngôn ngữ Ấn- Âu Germanic North Germanic Ngôn ngữ nguyên thủy: Proto- Norse,
coonh ty có hợp tác với Grimshaw and Nordic Office of Architecture để làm dự án.
sự kiện chạy nước rút 7,5 km xuyên quốc gia tại Nordic Combined.
sự kiện chạy nước rút 7,5 km xuyên quốc gia tại Nordic Combined.
CVD- REAL NORDIC là một phân tích quan sát từ các dữ liệu từng bệnh nhân thu thập từ sổ bộ theo dõi về điều trị, nơi ghi nhận nguyên nhân tử vong và số liệu bệnh tật quốc gia của 3 nước Đan Mạch, Na Uy và Thụy Điển.
Ngôi nhà Nordic.
Nguồn: Nordic Hardware.
Thông tin Nordic Forum.
Khách hàng: Nordic.
Trò chơi THQ Nordic.
Nordic trượt tuyết ở Lapland.
Tiêu chuẩn Nordic Swan.
Nhà sản xuất: Nordic Games.
Phát hành: Nordic Games Publishing.
Thần Refuge. tắm nordic ngoài trời.