Examples of using Nugent in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Giám đốc điều hành: Mike Azcue và Wayne Nugent.
Giám đốc điều hành: Mike Azcue và Wayne Nugent.
Không, tôi không nên nói.- Ted Nugent?
Carrie Nugent: Cuộc phiêu lưu của thợ săn thiên thạch.
Đây là những đứa trẻ đầy tham vọng," Nugent nói.
theodore nugent.
Đây là những đứa trẻ đầy tham vọng," Nugent nói.
Ted Nugent gọi điện. Hắn ta đòi lại cái áo sơmi.
Tôi thấy mình giống Ted Nugent trong đôi cánh màu đen”.
Ted Nugent là một nhạc sĩ nhạc rock Mỹ đến từ Detroit, Michigan.
Ted Nugent là một nhạc sĩ nhạc rock Mỹ đến từ Detroit, Michigan.
Đó là thảm sát', đại tá tình báo quân đội Bob Nugent nói….
Những cảm hứng cho WorldVentures đến từ công ty Wayne sáng lập Nugent và Mike Azcue.
Thật thảm hại”, Thiếu tá Bob Nugent, một sỹ quan tình báo quân đội cho biết.
Thật thảm hại”, Thiếu tá Bob Nugent, một sỹ quan tình báo quân đội cho biết.
Tôi đoán là tôi mừng vì anh ấy đã không đi theo con đường của Ted Nugent.
Thật thảm hại”, Thiếu tá Bob Nugent, một sỹ quan tình báo quân đội cho biết.
Edward Nugent, kiểm soát viên không lưu, nhận thấy bảy vật thể bay không xác định.
Nói xem đặc vụ Nugent anh đã bao giờ nghĩ về nơi mình muốn an nghỉ vĩnh hằng chưa?
Alice Cooper, và Ted Nugent; tốt nghiệp trường trung học Rochester Adams.