Examples of using Nussbaum in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tất cả các luật sư, Nussbaum, Kendall và Bruce Lindsey- đều không đồng ý việc tiết lộ hồ sơ vì
Lúc hoàn thành các cuộc triển lãm tầng thứ hai, các khách truy cập sẽ trở thành nhận thức của spatiality công trình của Nussbaum, pathos đều nằm trong sự công nhận tăng gấp đôi của vô ích chính trị của thoát, bị sụp đổ và các tinh thần kháng cự của nghệ thuật trong khuôn mặt áp bức vô nhân đạo.
Martha Nussbaum nghĩ vậy.
Được rồi, bà Nussbaum.
Martha Nussbaum nghĩ vậy.
Hãng sản xuất: Nussbaum.
Bà Nussbaum đã mất tích được 1 thời gian?
Tôi rất mừng vì bà không sao cả Mrs. Nussbaum.
Tôi nghĩ họ muốn nói với anh về việc bà Nussbaum.
Martha Nussbaum thực sự là người dẫn đường ở lĩnh vực này.
Nhà triết học Martha Nussbaum chỉ ra điều này trong câu nói.
Felix Nussbaum,“ Tự họa với thẻ căn cước Do Thái”, 1943.
Felix Nussbaum,“ Tự họa với thẻ căn cước Do Thái”, 1943.
Con chó đó chính xác là còn sống như bà Nussbaum đã chết vậy.
Perez nhớ lại một câu trích dẫn của Bruce Nussbaum về bong bóng dotcom.
Được rồi. là Peter Kavinsky và Emily Nussbaum! Người thắng, theo phiếu bầu.
Dường như Nussbaum ưu tiên điều thứ nhất,
Bernie Nussbaum đã tìm thấy trong cặp táp của anh một mẩu giấy đã bị xé nhỏ.
Nhưng hãy lo vụ này cùng nhau và tôi sẽ giúp anh đỡ bận tâm về Nussbaum.
Là triết gia Hoa Kỳ Martha Nussbaum lập luận, nhiều vấn đề cần hợp tác quốc tế để giải quyết.