Examples of using Oates in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Đám tang của phó tổng thống Maxwell Oates.
Vì bọn tớ là Khal và Oates.
Lễ tang của phó Tổng thống Maxwell Oates.
Tình bạn của tôi với Maxwell Oates….
Đám tang của phó tổng thống Maxwell Oates.
Ta nghĩ chúng ta như là Hall và Oates.
Stainer, cậu trong ban Hall and Oates!
Không, chỉ có Hall và Oates thôi.
Tình bạn hữu của tôi với Maxwell Oates.
Đám tang của phó tổng thống Maxwell Oates.
Ta nghĩ chúng ta như là Hall và Oates.
Ta nghĩ chúng ta như là Hall và Oates.
Ta nghĩ chúng ta như là Hall và Oates.
Liên hệ kinh doanh tại OEI Oates Energy, Inc.
Không, chỉ có Hall và Oates thôi.
Cảnh Popish được chế tạo bởi Titus Oates.
Và có người này là Mike Oates. Mike Oates sống ở Anh.
Warren Oates.
Warren Oates.
Garfunkel và Oates: Cố gắng trở nên đặc biệt.