Examples of using Observatory in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Để loại trừ khả năng này, nhóm nghiên cứu cũng đã giám sát sự thay đổi độ sáng của ngôi sao rất cẩn thận trong suốt chiến dịch sử dụng kính thiên văn ASH2 ở Đài quan sát Khám phá Thiên văn San Pedro de Atacama( San Pedro de Atacama Celestial Explorations Observatory, Chile), và mạng lưới các kính thiên văn của Đài quan sát Las Cumbres.
làm việc một thời gian tại Mount Wilson Observatory, nhưng khi ông thấy rằng làm nhà thiên
Quyết định cuối cùng về khởi động lại International X- ray Observatory diễn ra vào ngày 27 tháng 6 năm 2014.
cơ sở giáo dục nằm trên Observatory Hill tại Upper Fort Street,
các nhà nghiên cưu tại Lamont- Doherty Earth Observatory đã kết luận rằng từ 10% tới 30% các chuyến bay chở đầy có thể phải bỏ bớt hàng trong
Cho rằng Bahamas xuất khẩu khoảng 1,38 tỷ đô la nông sản trong năm 2016, theo Observatory of Economic Complexity,
Xinyu Dai, giáo sư đến từ khoa Homer L. Dodge thuộc Vật Lý và Thiên Văn, trường Đại học OU nghệ thuật và khoa học, cùng với một nhà nghiên cứu sau tiến sĩ Eduardo Guerras, đã phát hiện ra sử dụng dữ liệu từ National Aeronautics and Space Administration' s Chandra X- ray Observatory, một kính thiên văn trong không gian được điều khiển bởi đài quan sát vật lý thiên văn Smithsonian.
C. Các sáng Một mảnh cũng đã được phát hiện ở vị trí báo cáo trong hình ảnh CCD thu được tại kính thiên văn 1,52 m của Nevada Observatory Sierra ở Granada vào ngày 12.
Nguồn: Football Observatory.
Solar Dynamics Observatory/ NASA.
Nhà hàng gần Griffith Observatory.
Các hạng vé đến Observatory.
Observatory Giường& bữa sáng.
Nơi phát hiện Starkenburg Observatory.
Nhà hàng gần Arecibo Observatory.
Các hạng vé đến Observatory.
Tên địa phương Armagh Observatory.
Ảnh: Hong Kong Observatory.
Bạn đã đến Griffith Observatory?
Bạn đã đến One World Observatory?