OCHO in English translation

Examples of using Ocho in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đi đi, Ocho Loco.
Off you go, Ocho Loco.
Tiện ích của Hotel Ocho.
Facilities of Hotel Ocho.
Nếu bạn có trước ocho.
If you have front ocho.
Du thuyền tại Ocho Rios.
Cruise ship in Ocho Rios.
Nó xuất phát từ cortado ocho.
It comes from ocho cortado.
Thông tin Hotel Ocho.
Facilities of Hotel Ocho.
Đường Calle Ocho nổi tiếng.
Known as“Calle Ocho.”.
Ocho Loco gã này, hả?
Ocho loco, this guy, huh?
Vì vậy, bạn có trước ocho….
So, you have front ocho….
Giống như một ocho lưng gần như.
Almost as if it's a back ocho.
Bạn bắt đầu với ocho trở lại;
You start with back ocho;
Và tôi thích cortado ocho rất nhiều.
I like Greenleaf and Ocho a lot.
Khi chúng tôi đi làm ocho phía trước….
As we go to do the front ocho….
Đi bộ từ Mặt trận Ocho To Back Ocho..
It really switches from front ocho to back ocho..
Và rồi chúng ta có thể trở lại ocho.
And then we could go into back ocho.
Anh đang giỡn gì thế, Ocho?
What are you smoking, Ocho?
Một cách khác để làm trước ocho.
Another way of doing front ocho.
Giá phòng tại RIU Ocho Rios All Inclusive.
Gt;>>Check rates at the RIU Ocho Rios All Inclusive.
Cũng giống như bạn thường làm trước ocho.
Just like you normally do front ocho.
Giống như một ocho phía trước thực sự.
Much like a front ocho actually.
Results: 209, Time: 0.0204

Top dictionary queries

Vietnamese - English