Examples of using Often in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Ý nghĩa tiếng Anh: often.
Often là một adverb.
Often hoặc frequently thường xuyên.
How often do you sync?
Nghĩa của từ: often.
Which do bạn do thêm often?
Many b. much c. often d.
How Often?
Many b. much c. often d.
How often: hỏi về mức đồ tần suất.
So often I ought Nên tôi nghĩ mình phải.
How often” là câu hỏi về tần suất.
Làm ơn dô đây more often chơi nghen Happycooking.
Bạn phát âm từ" often" như thế nào?
Which shot of hoa nhài do bạn see thêm often?
Hoạt động thể thao( Go, Play) và How often.
Với câu hỏi tần suất: how often do you….?
How often do bạn change your thông tin các nhân icon?
Nhầm lẫn đến với ta- Our senses often deceive us; chúng.
Thực hành trả lời câu hỏi How often do you………?