Examples of using Olds in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Howard Zimmerman từ Architects, PC để nói chuyện cùng với Phó chủ tịch BISG Mason Olds.
Ransom Olds là người đầu tiên sản xuất ô tô sử dụng hệ thống dây chuyền lắp ráp,
Ảnh về Olds.
Các khách sạn ở Olds.
Một lần”- Sharon Olds.
Stag' s Leap của Sharon Olds.
Bởi Tim Olds, Đại học Nam Úc.
Viết bởi Tim Olds, Đại học Nam Úc.
Tim Olds, giáo sư khoa học sức khỏe.
Anh là con trai của nhà thơ Sharon Olds.
Ransom Olds mở nhà máy ôtô đầu tiên tại Detroit.
Tôi trở về tháng Năm năm 1937”- Sharon Olds.
Olds và Milner đưa các điện cực vào não chuột.
Tôi trở về tháng Năm năm 1937”- Sharon Olds.
Lời khuyên To 25 năm Olds About Hollywood bởi Bill Duke.
Về Thơ: Stag' s Leap của Sharon Olds.
Một trong số năm người Mỹ bốn năm olds là béo phì.
Tôi trở về tháng Năm năm 1937”- Sharon Olds.
Lời khuyên To 25 năm Olds About Hollywood bởi Bill Duke.
Google cần nghiêm túc trước nguy cơ này- Olds nhấn mạnh.