Examples of using Omaha in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
tôi đã đến Đại học Omaha và nói,“ Tôi muốn bắt đầu giảng dạy”, ông nhớ lại.
Buffett trở lại Omaha và làm việc như một nhà môi giới chứng khoán trong khi tham gia khóa học nói trước công chúng của Dale Carnegie.
Sẽ trở về Omaha, nhận dạy vài lớp đại học, đọc thật nhiều sách- đúng
Năm 1956, ông trở lại Omaha, mở công ty Buffett Associates
Buffett trở lại Omaha và làm việc như một nhà môi giới chứng khoán trong khi tham gia khóa học nói trước công chúng của Dale Carnegie.
Năm 1956, ông trở lại Omaha, mở công ty Buffett Associates
Tháng trước, tôi đi Omaha để dự đại hội cổ đông thường niên của Berkshire Hathaway.
Tôi nghĩ rằng mình sẽ trở lại Omaha, tham gia vài lớp học
Omaha Oracle thường chỉ ra thói quen đọc 500 trang 1 ngày như là chìa khóa thành công đáng kinh ngạc của ông.
Trung tâm này được đặt trên bãi biển Omaha ở Normandy, ba ngày sau cuộc xâm lăng khi quân Đồng minh chiếm lại bãi biển và biến nó thành căn cứ.
Sau khi tốt nghiệp, Buffett quay trở lại Omaha và làm nhân viên bán hàng cho một công ty an ninh.
Và thứ ở đó là máy fax Omaha 3010 Và đó là máy ghi âm
Và thứ ở đó là máy fax Omaha 3010 Và đó là máy ghi âm
Và thứ ở đó là máy fax Omaha 3010 Và đó là máy ghi âm
Nhà tiên tri vùng Omaha” được sinh vào năm 1930 ở Omaha,
tôi trả lời rằng là Omaha, Nebraska, thì họ luôn hỏi tôi có biết Warren Buffett không.
đã được trao tại xưởng Omaha 28 tháng 1 năm 1952.
Một nền tảng kiến thức tốt với trò Hold' em sẽ giúp ích rất nhiều khi bạn chuyển sang chơi Omaha.
cả phần Nebraska phía tây Omaha sẽ là một trang trại lớn.
Khi khóa học kết thúc, Buffett đã đến Đại học Omaha và thông báo rằng ông muốn bắt đầu giảng dạy.