Examples of using On fire in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Nông dân On Fire.
Phim truyện Brain On Fire.
Nguồn ảnh: Kicks On Fire.
Nguồn ảnh: Kicks On Fire.
Nguồn ảnh: Kicks On Fire.
Phim truyện Prison on Fire 2.
Nguồn ảnh: Kicks On Fire.
Lời bài hát Girl Is On Fire.
Tựa đề gốc: Brain on Fire.
Lời bài hát: City On Fire.
( Hình ảnh qua Kicks on Fire).
Lời bài hát She' s on Fire.
Lời bài hát Girl Is On Fire.
Ngục tù phong vân prison on fire.
Lời bài hát She' s on Fire.
I' M On Fire( Body Song).
Walk on Fire( Đi bộ trên lửa).
Trường Học Côn ĐồSchool On Fire( 1988).
Lời bài hát: I' M On Fire.
Lời bài hát: I' M On Fire.