Examples of using Onboard in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
mới hơn chip), onboard ECC DRAM,
Công nghệ Onboard.
Không dùng card Onboard.
Đồ họa: Onboard graphics.
Không có VGA onboard.
Của em là Onboard.
Card âm thanh: Onboard.
Không có VGA onboard.
Không có VGA onboard.
Máy mình chip onboard.
Cấu hình onboard WiFi.
PLC có cấu trúc Onboard.
Card màn hình 128MB Onboard.
Onboard nhớ để ngăn chặn trò chơi.
Thép không gỉ onboard cổng truy cập.
( thường gọi là onboard).
Thứ này có wireless gắn onboard.
Onboard, có một khe cắm M.
Onboard bộ nhớ, tiết kiệm and play.
Bộ nhớ Onboard, tiết kiệm và chơi.