Examples of using One in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Nhưng Đài truyền hình Channel One của Nga từ chối tham gia cuộc thi.
Thông tin One& Only Reethi Rah.
Tại sao chọn One- To- One? .
Justin Thomas ghi hole- in- one để dẫn đầu tại WGC Mexico Championship.
One Plus Klong Chon 3 bán lại.
Bảng giá One& Only Reethi Rah.
Có lẽ đó là siêu xe Mercedes- AMG Project One mới".
Dịch vụ lưu trữ web tương tự như One.
Lời bài hát: One for sorrow.
Trên màn hình điện tử hiện ra bài One and Only của Adele.
Vị vẫn các Tôi one.
Họ gọi bạn là cô nàng“ one night stand”.
Tang lễ được truyền hình trực tiếp trên truyền hình Iran Channel One.
Q: Làm sao để biết được người bạn sắp cưới là" the one"?
Biên dịch: One God.
Khu nghỉ dưỡng sang trọng One& Only Ocean Club.
Google Play Edition và Android One.
Họ thể hiện ca khúc chủ đề của giải đấu- We Are One( Ole Ola).
Học sinh đếm one.
Lời bài hát One world.