Examples of using Oppa in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Oppa đừng trách họ.
Oppa đang giúp cô mà?
Oppa, honey à, anh ở đâu?
Oppa, có người em cần giới thiệu cho anh'.
Oppa không chơi với em nữa.
Oppa chỉ sợ mèo bỏ oppa thôi.
Oppa, để em đi.
Oppa thường đến đây à?”.
Sao oppa cũng ở đây?
Oppa, mai anh đến đó hả?
Oppa, em thấy bây giờ chúng ta dừng.
Oppa muốn gặp em.
Oppa cũng có 1 con chó mà.
Oppa nói khi em ăn spagetti thế nào cũng dính nước sốt trên mặt.
Phân biệt oppa, unnie, hyung và noona.
Oppa hiện tại.
Oppa, nói cho em biết đây không phải là thật đi!".
Oppa đang ăn à?
Tường Tường oppa là ai?
Oppa, em cần anh giúp 1 chút….