Examples of using Ora in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
trong khi nó mất khoảng un' ora để nạp tiền đầy đủ qua mạng từ 5V/ 1A.
Giám đốc điều hành của Elite Estates- một sự hợp tác giữa Ora Developers( thuộc sở hữu của Sawiris)
Major Lazer Major Lazer In Park 2016 Thông tin nghệ sĩ Thể loại EDM dancehall reggae moombahton trap reggae fusion electro house soca rocksteady Nghề nghiệp Record producers DJs multi- instrumentalists Năm hoạt động 2009- present Hãng đĩa Secretly Canadian Downtown Mad Decent Hợp tác với MØ Snoop Dogg Rita Ora Busy Signal J Balvin Boaz van de Beatz Thành viên hiện tại Diplo Jillionaire Walshy Fire Cựu thành viên Switch Skerrit Bwoy.
RITA ORA- tôi sẽ không bao giờ cho phép bạn xuống.
RITA ORA- tôi sẽ không bao giờ cho phép bạn xuống.
ORA PRO NOBIS( Cầu cho chúng con).
Cấu hình các file LISTENER. ORA và TNSNAMES. ORA.
Cấu hình các file LISTENER. ORA và TNSNAMES. ORA.
Cấu hình các file LISTENER. ORA và TNSNAMES. ORA.
ORA R1 sẽ chỉ bán ra tại Trung Quốc.
Tại ORA, chúng tôi không bao giờ quên rằng sinh viên của chúng tôi đang đi nghỉ!
Đối với học sinh tuổi từ 13- 15, ORA cung cấp một giới thiệu về Luật khóa.
Mitterrand là một thành viên của ORA[ 13].
ORA biến đổi nội thất căn nhà thế kỷ 16 thành một nhà khách mới.
Tất cả các khóa ORA bao gồm chuyến du ngoạn HLV đến những nơi có ý nghĩa lịch sử và xã hội ở Anh.
Đối với học sinh tuổi từ 13- 15, ORA cung cấp một giới thiệu về doanh nghiệp khóa học.
Tại ORA, chúng tôi đi những dặm thêm để tăng cường nghiên cứu kinh nghiệm ở nước ngoài của các học sinh của chúng tôi.
Mỗi mùa hè, ORA đón hàng trăm sinh viên học tập sáng tài năng nhất, trên thế giới để học Oxford của chúng tôi.
Đối với học sinh tuổi từ 16- 18, ORA cung cấp các khóa học y tế trường học Chuẩn bị.
Tất cả các khóa ORA bao gồm chuyến du ngoạn HLV đến những nơi có ý nghĩa lịch sử và xã hội ở Anh.