Examples of using Org in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Org theo quy định pháp luật hiện hành và công bố các thông tin đã đăng ký trên trang chủ website.
Org hoặc yêu cầu Công Ty hỗ trợ chụp hình ảnh Sản Phẩm và/ hoặc Nhà Bán Hàng và chuẩn bị các nội dung để đăng tải trên website;
Org hoàn toàn không chịu bất kỳ trách nhiệm liên quan đến hoạt động mua bán này và không chịu bất kỳ trách nhiệm nào liên quan đến tranh chấp xảy ra giữa các bên.
Org có chính sách riêng của mình để quản lý các bài đăng được tải trên website.
Org có hàng trăm bài viết về thực hành chuyên tâm cũng như nhiều tài nguyên khác nhau sẽ giúp bạn tích hợp chuyên tâm vào cuộc sống hàng ngày của bạn.
Org hoặc dịch vụ thương mại điện tử do Công Ty cung cấp trong quá trình hoạt động.
Org để theo dõi trực tiếp chất lượng không khí tại một số điểm tại Hà Nội.
Org được coi là có chứa nhiều
Org có thể dễ dàng đọc được các câu chuyện thành công, của 34 trường hợp trong các trường học công, tư và đặc biệt mà đã áp dụng FlexBook.
Org sẽ không xóa dữ liệu cá nhân khỏi nhật ký
Org sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào phát sinh từ những sự cố này gây ra.
Org được nêu,
Org phải được phép kinh doanh,
Org thống kê, cho biết Reddit ở Trung Quốc đã bị chặn 100% trong 90 ngày qua.
Org, bạn có thể giúp Google xác định những quốc gia nào quan trọng nhất với bạn mà bạn muốn hướng đến.
Org cho bản tin điện tử miễn phí hàng tháng,
Org giúp bạn chuyển đổi các video thật nhanh và dễ mà không cần phần mềm.
Org hiện đang ẩn
Org, năm 1965 những nhà máy này đã sản xuất 95% số quần áo trong cả nước Mỹ.
Org được coi là có chứa nhiều