Examples of using Orlov in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
cũng được biết đến với vai diễn làm một kẻ đào ngũ kiêm người quay phim Vassily Orlov đóng cùng với nữ diễn viên Hollywood Angelina Jolie trong bộ phim Salt.
Sergei Orlov báo tin cho Thông tấn TASS hôm 6- 8.
Và cũng không hề ngạc nhiên khi mà trong suốt thời kỳ cai trị của bà, hoàng cung Nga là nơi chứa đựng một trong những viên đá quý nổi tiếng nhất thế giới: viên kim cương Orlov, và đến năm 1774 viên đá này đã trở thành một phần trên quyền trượng của hoàng đế.
được các nhà kim hoàn hiện đại tin chính là viên ngọc Orlov nặng 189,9 carat nổi tiếng( hiện đang ở điện Kremlin thuộc về triều đại Catherine của Nga).
đưa về căn cứ Không quân của Nga", đại sứ Alexandre Orlov nói với đài Europe 1.
từ Sakharov tới Bukovsky tới Orlov- cần phải được biết đến rộng rãi ở Nga giống
SCHMITT& ORLOV là một công ty sở hữu trí tuệ có văn phòng tại Trung Quốc và Đông Nam Á.
Đồng chí Orlov.
Của Dmitry Orlov.
Orlov chết rồi.
Orlov đang kỳ nghỉ.
Tôi tên là Yuri Orlov.
Tìm Tiến sĩ Artur Orlov.
Nó không hẳn là Yuri Orlov.
Tên tôi là Alec Vassilly Orlov.
Tên tôi là… Oleg Vassilyevich Orlov.
Tên tôi là… Oleg Vassilyevich Orlov.
Orlov.- Đó là hắn.
Tên tôi là Alec Vassilly Orlov.
Tiến sỹ Milinov, Orlov và Spassky.