Examples of using Oscar in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Nhưng Oscar thì không!
Và bây giờ Oscar như thế nào?
Hoàng tử Oscar, em trai của Estelle.
Tôi muốn xây dựng Oscar trở thành số 10 của tôi.
Oscar 2015:" Birdman" và" The Grand Budapest Hotel" cùng dẫn đầu.
Oscar 2020 Oscar Phim hay nhất.
Oscar Wilde từng nói rằng:“ Mỗi bông hoa nở rộ vì niềm vui của chính nó.”.
Diễn viên được đề cử Oscar cho những nhân vật bị khiếm khuyết.
Oscar Wilde từng tuyên bố: ông ấy không còn đủ trẻ để biết mọi thứ.
Cử Oscar năm 2003.
Điều tương tự cũng xảy ra Oscar.
Hãy coi chừng Oscar!
Bất lợi: Phiên bản Little Women năm 1993 đã từng được đề cử Oscar.
Dưới đây là danh sách đề cử của Oscar 2014.
Khi lớn lên Oscar chết.
Không nhiều bộ phim được đề cử Oscar năm nay làm được.
Đó là chỗ Oscar!
2 lần được đề cử Oscar.
Cả hai đều được đề cử Oscar.
Thalberg Memorial tại Lễ trao giải Oscar hàng năm lần thứ 71.