Examples of using Osgood in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Anh không hiểu, Osgood.
Im đi!- Osgood.
Anh không thể cưới Osgood.
Anh không hiểu, Osgood.
Anh không thể cưới Osgood.
Osgood ngỏ lời với tôi.
Osgood đã cầu hôn tôi.
Kịch bản: Osgood Perkins.
Em biết mà- Osgood ấy?
Osgood sẽ gặp ta ở cầu tàu.
Osgood, quay lại đây đi!
Ta không muốn làm tổn thương Osgood.
Em biết mà- Osgood ấy?
Osgood, nói thật với anh nhé.
Osgood, tôi phải nói thẳng với ông.
Osgood.- Sapiano.- Vâng.- Wong.
Số 33 đường Osgood," Ngôi nhà Phù thủy.
Josephine?- Osgood sẽ gặp ta ở cầu tàu?
Số 33 đường Osgood," Ngôi nhà Phù thủy.
Sapiano.- Vâng.- Osgood.- Wong.