Examples of using Oxybenzone in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
trong đó có oxybenzone, cũng như các thành phần có chứa paraben
Oxybenzone là gì?
Oxybenzone là gì?
Sản phẩm có chứa Oxybenzone.
Tên gọi khác: Oxybenzone.
Thành phần: Oxybenzone 6%.
Tránh các sản phẩm có chứa Oxybenzone.
Tránh các sản phẩm có chứa Oxybenzone.
Oxybenzone Tuy Oxybenzone chỉ bị cấm ở Hawaii, vì nó….
Oxybenzone Tuy Oxybenzone chỉ bị cấm ở Hawaii, vì nó….
Nên tránh các sản phẩm có chứa oxybenzone.
Nên tránh các sản phẩm có chứa oxybenzone.
Oxybenzone và OMC, được gọi là Octylmethoxycinnamate và Ureas.
Cố gắng tìm kem chống nắng mà không Oxybenzone;
Oxybenzone cũng được phát hiện có trong sữa chuột cái.
Vòng B trong oxybenzone được hydroxyl hóa tạo thành DHMB.
Nhiều loại kem chứa các thành phần như hydroquinone và oxybenzone.
Oxybenzone được cho là một chất gây rối loạn nội tiết.
Chúng bao gồm oxybenzone, octyl methoxycinnamate,
Oxybenzone thuộc nhóm các xeton thơm được biết đến như benzophenones.