Examples of using Packages in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Premium và Infinity Packages và những cái này cũng sẽ được kéo dài đến ngày 1/ 4.( Bạn sẽ quyền lựa chọn the Infinity hay Infinity+)!
Hiểu về Packages.
Cài đặt từ packages.
To điều, nhỏ packages.
Trang chủ Tour Packages.
Cài đặt packages từ Nuget.
Liệt kê những ưu điểm của Packages.
Bạn cần cài đặt một số packages.
Khả năng sử dụng Fluid Packages khác.
Tiếp theo, Cập Nhật apt packages list.
Cách sử dụng Miniconda để quản lý Python packages.
Bạn gửi care packages tới người bạn quan tâm.
Chúng ta sẽ nói kĩ hơn về Packages sau.
Sau đó, cài một số packages cần thiết.
Có 2 cách để thêm packages vào NAS Synology của bạn.
Đó gồm những packages đặc trưng cho việc phát triển WordPress.
Click vào“ Read Device Packages” ở phía trên bên trái.
EPEL được viết tắt từ( Extra Packages for Enterprise Linux).
EPEL được viết tắt từ( Extra Packages for Enterprise Linux).
cài đặt MySQL packages từ nó.