PACO in English translation

Examples of using Paco in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Quê hương của Paco ga và công viên Paco, đó là nghĩa trang thành phố cũ của Manila Cổ.
Home to the Paco Train Station and the Paco Park, which was the former municipal cemetery of Old Manila.
Tôi nhìn qua Paco, biết nó thích chọc vào băng Satin Hood bằng cách ăn cắp thứ ngu ngốc gì đó.
I look over at Paco, knowing it's just like him to taunt a Satin Hood by stealing something so stupid.
Chỉ có 86.000 Paco ở Starling, cứ cho khoảng 5000 người có biệt danh.
There are only 86,000 Pacos in Starling, give or take 5,000 for a few nicknames.
Đám con gái xung quanh Paco lùi ra và cười khúc khích, bỏ cậu ta ở lại một mình.
Paco's entourage of girls backs up and giggles, leaving him alone.
Tôi nghiêng người qua Paco và hỏi,“ Nghiêm túc mà nói, cậu nghĩ sao về chuyện mình và Alex quen nha?”.
I lean over to Paco and ask,"Seriously, what do you think of Alex and me together?".
Hãy tránh xa Paco, vì nếu không, tao sẽ lấy dao móc đôi mắt kỳ dị của mày ra.
And I'm gonna cut those freak eyes out. I'm gonna grab a steak knife,- Stay away from Paco, because if you don't.
Hãy tránh xa Paco, vì nếu không, tao sẽ lấy dao móc đôi mắt kỳ dị của mày ra. Những tập trước trong Em.
Previously on"You"… and I'm gonna cut those freak eyes out. Stay away from Paco, because if you don't,I'm gonna grab a steak knife.
Ba anh em Ramon, Pepe( ca sĩ) và Paco là một nửa liên minh trong ban nhạc 6 người Paco de Lucia.
The brothers Ramon, Pepe(a singer) and Paco now compromise half of the Paco de Lucia sextet.
Tao sẽ lấy dao móc đôi mắt kỳ dị của mày ra. Nên hãy tránh xa Paco, vì nếu không.
You're a freak. I'm gonna grab a steak knife So stay away from Paco, because if you don't, and I'm gonna cut those freak eyes out.
Một điều nữa. Hoặc là anh xử lý Paco, hoặc tránh xa anh ta ra.
Another thing. Either you take care of Paco, or you stay the hell away from him.
hãy tránh xa Paco, vì nếu không.
So stay away from Paco, because if you don't.
Tao sẽ lấy dao móc đôi mắt kỳ dị của mày ra. Nên hãy tránh xa Paco, vì nếu không.
I'm gonna grab a steak knife So stay away from Paco, because if you don't, and I'm gonna cut those freak eyes out.
Anh ta nghĩ chúng ta nên gửi hàng và Paco qua Brownville.
Until we sort this out with Diablo. He thinks we should send the goods with Paco through Brownsville.
Tao sẽ lấy dao móc đôi mắt kỳ dị của mày ra. Nên hãy tránh xa Paco, vì nếu không.
So, stay away from Paco, because if you don't, I will grab a steak knife and I will cut those freak eyes out.
INATBA hiện đang mời các tổ chức khác quan tâm đến việc tham gia thành viên, trong khi Paco Garcia lưu ý trong hội thảo cuối cùng rằng 48 tổ chức bổ sung đã đăng ký làm thành viên vào ngày ra mắt của hiệp hội.
INATBA is currently inviting other organizations interested in joining it to apply for membership, while Paco Garcia noted during the final panel that 48 additional organizations had applied for membership on the day of the association's launch.
Paco Rabanne cũng được biết đến trong ngành thời trang với những sáng tạo xuất hiện trên sàn diễn thế giới trong nhiều năm,
Paco Rabanne also is known for fashion, with its creations appearing on the world's runways for years, and a gold dress worn by the singer Francoise Hardy in
Là con trai của Paco Boy đã bị đánh đập một nửa chiều dài vào thứ ba bởi Aktabantay trong Nhóm Ba Solario Stakes tại Sandown Park trong tháng tám,
The son of Paco Boy was beaten half a length into third by Aktabantay in the Group Three Solario Stakes at Sandown Park in August, but did not replicate
Tại bếp, Alcalaino Aurelio Morales, người sau 8 năm làm bếp trưởng ở Miramar de Paco Pérez, dường như đã tìm thấy ở Urban Hotel môi trường lý tưởng để phát triển ẩm thực tiên phong của mình, luôn tôn trọng sản phẩm.
At the stove, Alcalaino Aurelio Morales, who, after serving as head chef in Miramar de Paco Pérez for eight years, seems to have found in the Urban Hotel the ideal environment to develop his avant-garde cuisine, always respectful of the product.
Công viên Paco là một khu vườn giải trí, đã từng là nghĩa địa của Manila được xây dựng bởi người Dominicans trong thời kỳ thuộc địa Tây Ban Nha, nằm trên đường General Luna, phía đông đường Padre Faura ở Paco, Manila, Philippines.
Paco Park is a leisure garden and was once Manila's municipal cemetery built by the Dominicans during the Spanish colonial period, located on General Luna St. and at the east end of Padre Faura Street in Paco, Manila, Philippines.
lõi ngô đa năng, mà Capel tuyên bố đã tìm thấy trong hai thực đơn của Ramón Freixa và Paco Roncero.
to elaborate an ear of multespheric corn, which Capel claims to have found traced in two menus of Ramón Freixa and Paco Roncero.
Results: 515, Time: 0.0271

Top dictionary queries

Vietnamese - English