Examples of using Paley in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Đối với việc ác định phép lạ có xảy ra hay không, thì Paley xem dẫn giải của Hume về vấn đề này là một dẫn giải hợp lý:
Năm 1952, một bản báo cáo của Hội đồng Paley( Hội đồng Chính sách Nguyên liệu của Tổng thống) cho Tổng thống
Josiah Tucker và William Paley là đại diện cho một truyền thống với niềm tin vào chủ nghĩa kinh nghiệm,
Josiah Tucker và William Paley là đại diện cho một truyền thống với niềm tin vào chủ nghĩa kinh nghiệm,
thần học tự nhiên từ nhà thực vật học John Stevens Henslow và đọc Paley, John Herschel và Alexander von Humboldt.
Paley đã.
Thượng nghị sĩ Paley.
Anh Paley, vào đi.
Paley' S thần học.
Diễn viên Violet Paley.
Chỉ là Paley Đừng sợ.
Ảnh bởi Matthieu Paley.
Đang đọc Grace Paley.
Grace Paley đã mô.
Paley, anh làm gì.
Tiến sĩ Paley từ ICU.
Bác sĩ Paley xin đến ICU.
Grace Paley đã mô.
Chỉ là Paley Đừng sợ.
Paley phục kích ổng ở đó.