Examples of using Pallet gỗ in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Chi tiết gói: Chống nước+ pallet kim loại/ pallet gỗ+ màng nhựa.
Đặt tất cả các cuộn giấy trên pallet gỗ.
48 thùng mỗi pallet gỗ.
Đóng gói cuộn: bọc bằng giấy kraft& màng PE trên pallet gỗ.
Túi nhựa+ hộp giấy+ pallet gỗ.
sau đó đặt vào pallet gỗ.
màng PE trên pallet gỗ.
Đặt giấy đóng gói lên pallet gỗ.
Khoảng 60 thùng trong pallet gỗ.
Khoảng 60 thùng trong một pallet gỗ.
Bài viết này bao gồm quá trình sản xuất pallet gỗ.
Đặt trên pallet gỗ.
In sheet: Tấm số lượng lớn đặt trên pallet gỗ.
In cuộn với phim trang+ túi dệt+ pallet gỗ.
Bãi đậu xe: bọc bằng giấy kraft và màng PE trên pallet gỗ.
giấy kraft trên pallet gỗ.
giấy kraft trên pallet gỗ.
Sử dụng và bảo quản pallet gỗ đúng cách.
giấy kraft trên pallet gỗ.
Chi tiết Đóng gói: đóng gói trong thùng carton có pallet gỗ ở đáy.