Examples of using Pandey in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Cô quan hệ với Ghanshyam Pandey?
Hình ảnh gợi cảm của Poonam Pandey.
Pandey là kẻ hèn nhát và dối trá.
Ashwini đã kết hôn với Nitesh Pandey vào năm 1998.
Hẳn Pandey thực sự yêu cô gái này.
Chulbul Pandey được chuyển giao
Hãy kể tôi nghe về bộ trưởng mới, Pandey.
Các phòng ban đang gấp rút tìm kiếm Manoj Pandey.
Đây là một tin không tưởng” Pandey cho biết.
Tôi đã rất bi quan”, tiến sỹ Pandey nói.
Nó đang xảy ra trong cùng một gia đình”, Pandey nói.
Walid muốn có cách để bảo đảm Pandey không thể đổi ý.
Chulbul Pandey được thăng chức
Các phòng ban đang gấp rút tìm kiếm Manoj Pandey.
Pandey có nhân tình,
( A. K. Pandey/ Cục Khảo cổ Ấn Độ).
Pandey sợ sẽ bị Walid giết khi hắn biết chuyện.
Pandey sẽ không bao giờ rời bỏ gia đình mình vì cô.
Akash Pandey, lên thay.
Nitesh Pandey bắt đầu làm việc tại nhà hát vào năm 1990.