Examples of using Panoramic in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Đừng cúi người khi đang chụp ảnh panoramic.
Căn hộ cao cấp Với Panoramic Ocean Views!
Camera MADV Mini Panoramic được bán với giá khoảng$ 399.
Căn hộ cao cấp Với Panoramic Ocean Views!
Panoramic Inc. cắt giảm thời gian gia công tới 45%.
Camera MADV Mini Panoramic được trang bị hai camera 13- megapixel.
Panoramic Moonroof tiêu chuẩn tràn ngập cabin Volvo XC60 2020 với ánh sáng.
Đòi Bất động sản trong môi trường Panoramic hoặc 3D Mapping cho quảng cáo.
Không phải tất cả các nhà sản xuất camera đều cung cấp camera panoramic.
Phương tiện liên quan tới Helsinki Cathedral tại Wikimedia Commons Panoramic view of Helsinki Cathedral.
Đòi Bất động sản trong môi trường Panoramic hoặc 3D Mapping cho quảng cáo.
MADV Mini Panoramic Camera, một tiện ích mới cho điện thoại thông minh của bạn.
Không mấy ngạc nhiên, Panoramic đã rất khó khăn trong việc tìm kiếm đủ vốn thương mại.
Chúng ta là một căn hộ sang trọng trang bị đầy đủ tài sản Offering Panoramic Sea Views.
Camera Panoramic sử dụng một ống kính góc mở cực rộng cực duy nhất lên đến 360….
May mắn thay, tất cả những điều này sẽ được thay đổi cùng với Sky View Panoramic Window.
Panoramic Ocean View Suites cung cấp tầm nhìn bao quát ra đại dương từ ban công riêng mở rộng.
Beautiful panoramic views….
như là Panoramic Prague.
Những gì bạn có thể thưởng thức với thanh thanh oxy của rừng 3D Theme( 3D VR Panoramic)?