PAPA in English translation

papa
bố
cha
ba
con
dad
bố
cha
ba
con
mẹ
daddy
bố
cha
ba
con
mẹ
papa
baba
father
cha
bố
ba
phụ
con
người

Examples of using Papa in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đó là Papa của tôi.
It's my Dad.
Papa sẽ giúp.
Daddy will help.
Con rất vui, Papa.
I'm happy, Father.
Papa, nếu đây là chuyện tào lao, con sẽ dẹp chương trình này ngay.
Dad, if this is nonsense, I will stop the program.
Nó giống như nói bố, hoặc Papa.
It is like our word dad or daddy.
Chương 1: Papa.
Chapter 1: Father.
Chuyện gì vậy? Papa gửi tin nhắn:
Dad sent message,
Đừng buồn, Papa.
Don't be upset, daddy.
Khi Papa làm giao dịch cổ phiếu, ông ấy đặt Thần Lakshmi phía trước màn hình.
When Dad doing stock transaction, he showed Lakshmi the computer screen.
Tao sẽ bắt mày gọi tao papa( ba ba).
I will make you call me daddy by the third.
Papa, nếu đây là chuyện tào lao, con sẽ dẹp chương trình này ngay.
Dad, if this is nonsense, I stop this program.
Nó giờ chỉ còn lại papa.
Now only Daddy is left.
Đó là Papa của tôi.
It was my dad.
tôi là con gái của Papa.
i am the daughter of my daddy.
Một chút về Papa.
A bit about Dad.
Sinh nhật vui vẻ, papa.
Happy birthday, Daddy.
Chúng ta đi nhanh một chút đi, papa đang chờ.”.
Hurry up, Dad is waiting for us.”.
Có. con yêu papa.
Yes. I LOVE PAPA.
Anh sẽ là papa.
You'll be DADDY.
Bài hát yêu thích nhất mọi thời đại của Uyên và Papa.
One of my all-time favorite Mamas and Papas songs.
Results: 1294, Time: 0.0326

Top dictionary queries

Vietnamese - English