Examples of using Passing in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Một các tốt để sử dụng PASSING TONES là sử dụng các kỹ thuật hammer on và pull off….
Cách tốt nhất để xử lý PASSING TONE là bạn không nên nhấn mạnh hay chốt câu trong quá trình solos.
Passing Drills( 15- Người lớn).
Tìm hiểu thêm Internal Passing Juice.
Xem thêm Internal Passing Juice.
Thể loại: Kết hợp Passing.
Lời bài hát: Time Is Passing.
Xem thêm Interna Passing Juice.
Lời bài hát: In Passing.
Xem thêm tin tức Interna Passing Juice.
Passing data thông qua Delegation.
Passing data thông qua Delegation.
Kỹ năng khoan bóng đá: Passing, Shooting.
Song Before Passing Away”( bằng tiếng Anh).
Winter Passing( 2005)( điều hành sản xuất).
Passing data thông qua Delegation.
Cậu dễ dàng thiếu kiên nhẫn(" Just Passing Through").
Phương pháp truy cập dùng trong mạng Token Ring gọi là Token passing.
Huấn luyện viên Tấn công: Crossing, Finishing, Long Shots, Passing, Creativity, Off the Ball.
Off The Ball và Passing.