Examples of using Password in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Hãy truy cập vào tài khoản của bạn và thay đổi password ngay từ hôm nay”.
Lệnh này sẽ yêu cầu password.
Nếu bạn không thể reset password….
Cách lấy lại password Skype.
Tiếp theo bạn sẽ được yêu cầu đặt Password….
Quên password, bị ai đó thay đổi password, hoặc bạn muốn xâm nhập vào.
Nếu bạn QUÊN Password.
Bạn cũng có thể thay đổi password ở phần này.
Thì nó vẫn hỏi password.
Tại phần" User controls," chọn vào ô vuông cạnh khung Password.
Hệ thống yêu cầu password.
Quản lý nhiều password.
Quản lý hiệu quả nhiều password.
Lệnh này sẽ yêu cầu password.
Nhấn enter sau mỗi lời nhắc để xác nhận password.
Có một đứa em nó bảo là sửa lại password….
Mình tải sách về và có yêu cầu password.
Nếu không muốn người khác biết password,….
Đầu tiên bạn có thể sinh password.
Sử dụng mã PIN thay vì Password.