Examples of using Patsy in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tiến sĩ Patsy Perry, giảng viên cao cấp về tiếp thị thời trang từ Đại học Manchester,
Mối quan hệ của Patsy với She- Hulk là điều làm cho Patsy Walker có thể( She- Hulk tặng Patsy công việc đó ban đầu,
Tiến sĩ Patsy Perry, giảng viên cao cấp về tiếp thị thời trang từ Đại học Manchester,
khi hôn Patsy và cầu nguyện với Gordie,
Thay vì thành lập chi nhánh Brooklyn của Heroes For Hire, Patsy tạo ra một cơ quan tạm thời cho những người có quyền hạn và sự xuất hiện của cô- cô thường có xu hướng kết thúc ở hầu hết các buổi biểu diễn.
Thay vì thành lập chi nhánh Brooklyn của Heroes For Hire, Patsy tạo ra một cơ quan tạm thời cho những người có quyền hạn và sự xuất hiện của cô- cô thường có xu hướng kết thúc ở hầu hết các buổi biểu diễn.
Tiến sĩ Patsy Perry, giảng viên cao cấp về tiếp thị thời trang từ Đại học Manchester,
Bà tiếp tục diễn gây ấn tượng ở 2 thập niên 1980 và 1990 trong các phim như Sweet Dreams( 1984)( đóng vai ca sĩ nhạc đồng quê/ miền tây Patsy Cline), Music Box( 1989),
Patsy Catsos, MS,
Tiến sĩ Patsy Perry, giảng viên cao cấp về tiếp thị thời trang từ Đại học Manchester,
xuất chi lên 500x, Sir Robin có thể xuất chi lên 400x và Patsy có thể xuất chi lên tới 300x.
Rachelle Rosenberg đóng Patsy Walker' s ba khối lượng của cuộc phiêu lưu với một bức thư tình Fan của Hellcat.
Doerr Patsy, Trưởng phòng toàn cầu về trách nhiệm
Pam Ayres, Patsy Rowlands và Wilf Lunn.
Kim Cattrall( Cuộc sống riêng tư) Patsy Kensit( Hẹn gặp lại vào thứ ba tới) và Francesca Annis( Fan của Lady Windermere).
Đi, Patsy.
Chào, Patsy.
Tôi là Patsy.
Đây là Patsy.
Đi thôi, Patsy.