Examples of using Paul in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tại sao Paul Pogba không im lặng trước những tin đồn sẽ chuyển sang Real Madridmùa sau?
Điều gì đã thúc đẩy Paul viết bức thư này?
Tôi là Paul Ka…, là người Uganda.
Paul rất trân trọng điều này.
Paul Thompson ở ĐH.
Khi nào gặp Paul, ông nhớ cho anh ấy biết về tên thiếu tá.
Còn Felicia tìm cách trả thù Paul vì y đã giết chết em gái của bà.
Theo tư tưởng gia Paul Tillich,“ bổn phận trước tiên của tình yêu là lắng nghe”.
Paul chẳng có cơ hội nào đâu.
Paul Pogba kiếm được bao nhiêu?
Paul từ Ấn Độ.
Paul nói," Ai sẽ buộc tội những người mà Chúa đã chọn?
Giấc mơ đưa Medicare của Paul Ryan sắp thành hiện thực?
Đây là Paul đầu tiên.
Nào, Paul. Làm đi.
Lúc chết, Paul bao nhiêu tuổi?
Cả Paul và Jared cũng như thế.
Chào Lindsey, anh Paul đây. Alo?
Paul sao rồi? Cảm ơn.
Không, về Paul… đã quay lại vào tù.