Examples of using Payback in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Need for Speed Payback Nhà phát triển Ghost Games Nhà phát hành Electronic Arts Đạo diễn William Ho Dòng trò chơi Need for Speed Nền tảng Microsoft Windows PlayStation 4 Xbox One Công nghệ Frostbite Ngày phát hành TC November 10, 2017 Thể loại Racing Chế độ Single- player.
Kane thánh thức không thành công Dean Ambrose cho danh hiệu United States Championship ba ngày sau tại Payback và đêm tiếp theo tại Raw.[ 141][ 142].
PAYBACK TIME- NGÀY ĐÒI NỢ sẽ khiến rất nhiều người trở nên giàu có!”.
Payback và Fanboy.
Phương pháp Payback Period.
Payback period là gì.
Qua phải, Payback!
Payback, SAM trước mặt.
Tăng tốc lên. Không được, Payback.
Tập 12: Payback' s A Witch.
Payback, theo kịp chứ?
Lời bài hát: Payback' S A Bitch.
Phản công” mang tên Operation Payback.
Quá giang điếu thuốc cày payback trong smokey bj.
Hướng dẫn cài đặt Need For Speed Payback Full.
Các tính năng của Need For Speed Payback.
Cậu chưa tham gia chiến dịch Hastings, Payback.
Need for Speed Payback đã chính thức có mặt.
Ngày Đòi Nợ( Payback Time) của Phil Town.
Payback, người yểm trợ đâu? Đang qua trái.