Examples of using Peirce in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Đạo Diễn: Kimberly Peirce.
Peirce đã chỉ ra rằng.
Ủy viên SEC Hester M. Peirce.
Ủy viên SEC Hester M. Peirce.
Tưởng như Peirce, James và Dewey.
Hester Peirce, ủy viên tại SEC.
Kimberly Peirce chắc sẽ đạo diễn đấy.
Charles Sanders Peirce| Chủ đề: Phán đoán.
Peirce, Francis Galton
Chân dung nữ Uỷ viên SEC Hester M. Peirce.
Chân dung nữ Uỷ viên SEC Hester M. Peirce.
Peirce đã được công bố ngay sau buổi điều trần.
Ủy viên SEC Hester Peirce khuyến khích ít thận trọng hơn.
Toán tử NOR thỉnh thoảng được gọi là Peirce' s arrow.
Peirce thúc đẩy bước quan trọng tiếp theo: quy định giao dịch.
Peirce- người đã chính thức phản đối trước BTC Từ chối ETF.
Các hồ chứa nước khác gồm có Lower Peirce Reservoir, Upper Peirce Reservoir và Upper Seletar Reservoir.
Về vấn đề này, Peirce đã thêm khái niệm lý luận bắt cóc.
Ủy viên Roisman cùng với Ủy viên Peirce sẽ ủng hộ việc phê chuẩn SolidX.
Charles Sanders Peirce.