Examples of using Pep in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Ông ấy là Pep Guardiola của Turin.
Có lẽ pep cũng thế.
Nhưng bạn biết Pep làm gì không?
Pep không thích Joe Hart?
Pep đã cho tôi rất nhiều sự tự tin từ những lời khuyên và gợi ý.
Pep, ông đã mất sự ủng hộ của chúng tôi.
Nó đặt một chút pep trong bước của chúng tôi.
Pep sẽ không trở lại Barcelona.
Pep cũng có nhiều lý do khác để mà ăn mừng.
Pep tin rằng Sterling còn có thể tốt hơn nữa.
Pep talk là gì?
Pep là HLV tạo nên sự khác biệt lớn nhất trong sự nghiệp của tôi".
Pep tới man city.
Tôi rất tôn trọng Pep và nghĩ ông ấy là HLV giỏi nhất hiện tại.
Pep muốn biết mọi thứ.
Pep talk là gì?
Không phải lần đầu Pep đưa ra thông điệp ấy.
Pep talk là gì?
Chúc mừng Thầy Trò Pep Guardiola và toàn đội Man City!
Pep talk là gì?