Examples of using Petr in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
nhiều người trong số 20.000 bác sĩ bệnh viện CH Czech đã bỏ nghề để phản đối quyết định của nội các Ttg Petr Necas cắt giảm tất cả chi tiêu công,
Pilař Alan Dzagoev( 2) La Mã Shirokov La Mã Pavlyuchenko Ngày 12 tháng 6 năm 2012 18: 00 Cộng hòa Séc 2- 1 Hy Lạp Bảng A Petr Jiráček Václav Pilař Theofanis Gekas Ngày 16 tháng 6 năm 2012 20: 45 Ba Lan 0- 1 Cộng hòa Séc Bảng A Petr Jiráček.
Các quan sát quang học đã được thực hiện bởi Petr Pravec, Marek Wolf,
bên ngoài là PETR, bóng lồng là PA,
Người được xếp hạng cao nhất sẽ được sở hữu blog riêng của mình với tên“ ALGORITHMS WEEKLY by PETR MITRICHEV”, nơi họ có thể viết về các cuộc thi code, các thuật toán, toán học và bất cứ thứ gì họ thích.
Thông tin Petr.
Petr Cech đã có.
Petr Cech rất quan trọng.
Petr Cech trở về Chelsea.
Giờ Petr đã chết.
Petr Cech có thể rời Chelsea.
Petr Cech cũng làm rất tốt.
Petr Cech phát biểu về Arsenal.
Làm việc theo lệnh của Petr.
Petr Cech đang làm rất tốt.
Petr Cech khước từ Napoli?
Cô tìm tiếp về Petr đi.
Petr Brandl, thị trưởng Praha.
Thủ tướng Cộng hòa Czech Petr Necas.
Petr Šindler, Tiếp thị sự kiện.