Examples of using Phà in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tổng số người có mặt trên phà vẫn chưa rõ.
Chúng tôi ước tính khoảng 300 người đã có mặt trên phà”.
Bạn phải lên phà đến Paquera.
Cửa sổ mở nên tôi có cơ hội thoát ra khỏi phà….
Từ đây, bạn sẽ đi phà 30 phút đến Pulau Ketam.
Bạn sẽ dùng rất nhiều phà.
Ở đó, bạn phải lên phà đến Paquera.
Bạn sẽ được dùng rất nhiều phà.
Tôi đã kịp nhảy khỏi phà….
ANA không chịu trách nhiệm về việc không thể nối chuyến do phà chạy trễ.
Thường bạn chỉ mất một giờ đi phà từ Hồng Kông sang Macau.
lên lại phà!
Hắn sẽ đi bằng phà.
Này, Paul, tôi đưa cậu ra phà nhé. Bố!
Không, thưa ngài, tôi sẽ đưa ngài ra phà.
Martin ngồi yên trong xe khi chúng tôi đi phà về đất liền.
Tôi bị ngã từ mạn phà.
Không, ngài, tôi sẽ đưa ngài ra phà.
Này, Paul, tôi đưa cậu ra phà nhé. Bố.
Đến đoạn Bernstein nói về cô gái trên phà.