PHẦN HAI in English translation

part two
phần 2
phần hai
part 2
chương 2
phần II
phần two
season two
mùa hai
season 2
phần hai
mùa 2
phần 2
the second season
mùa thứ hai
mùa thứ 2
phần thứ hai
mùa 2
season 2
phần 2
season thứ hai
mùa giải thứ
section two
phần hai
phần 2
chương 2
second installment
phần thứ hai
phần thứ 2
second episode
tập thứ hai
tập 2
phần hai
tập phim thứ 2
đợt 2
second half
hiệp hai
nửa
nửa thứ hai
hiệp 2
phần thứ hai
lần thứ hai nửa
nửa thứ 2
nửa thứ nhì
parts two
phần 2
phần hai
part 2
chương 2
phần II
phần two
two-part
phần 2
phần hai
part 2
chương 2
phần II
phần two
two sections
phần hai
phần 2
chương 2

Examples of using Phần hai in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Còn phần hai, anh đã đặt bàn cho chúng ta.
For part two, I have booked a table for us.
Tới lúc thực hiện phần hai của kế hoạch.
It's time for the second part of the plan.
Chào mừng đến phần hai của chương trình!
Welcome to the 2nd part of the show!
Phần hai: Thói quen của các tổ chức thành công.
The second section is“The Habits of Successful Organizations.”.
Bìa phần hai của Hướng đạo cho nam, tháng 1 năm 1908.
Cover of second part of Scouting for Boys, January 1908.
Bạn có thể đón đọc phần hai tại đây.[…].
You can read Part II here.[…].
Cậu là nam thì tôi vẫn yêu》 phần hai, kết thúc.
She's Crazy and I love her part 2, the end.
Em mong sẽ có phần hai….
I hope there will be a part two….
Tôi sẽ chia sẻ thêm trong phần hai.
I will share more in Part 2.
Nội dung trọng tâm của sách nằm ở phần hai và ba.
The real heart of the book appears in Parts 2 and 3.
Luôn luôn có phần hai.
There is always a part two.
Đến đấy thì quay lại mệnh đề chúng ta đã nhắc đến ở phần hai.
Let's recap what we already mentioned at the end of Part 2.
Em mong sẽ có phần hai….
I am hoping there will be a part 2…….
Luôn luôn có phần hai.
There's always Part 2.
Bố già phần hai.
That was The Godfather Part II.
Trận đấu Phụ nữ Hoang dã, Phần Hai.
Wild Woman Fights, Part Deux.
Này. Cô đã có kịch bản phần hai chưa?
Hey. Do you have the script for part two?
Làm sao để thiết kế nhà bếp chuẩn( phần hai).
How To Design The Perfect Kitchen Part II.
Nắm tay động vật phần hai.
Fist Animals, Part Deux.
Westworld hé lộ thế giới samurai trong phần hai.
Westworld Introduces Samurai in Season 2.
Results: 803, Time: 0.0625

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English