PHẦN NHIỀU in English translation

much
nhiều
phần lớn
hơn
rất
bao nhiêu
lắm
hơn rất nhiều
mức
quá
giống
most
nhất
hầu hết
phần lớn
nhiều
đa số
đa
đa phần
many of
nhiều người trong
nhiều trong số
nhiều loại
rất nhiều trong
rất nhiều người trong số
đa phần
phần nhiều
đa số
nhiều sự
lot of
rất nhiều sự
rất nhiều của
của nhiều
rất nhiều trong số
phần lớn
vô số
đa phần
của các
lô của
for the most part
đối với hầu hết các phần
phần lớn là
hầu hết là
share many
chia sẻ nhiều
có chung nhiều
phần nhiều
share nhiều
the vast majority
phần lớn
đại đa số
đa phần
đa số lớn
somewhat more
hơn một chút
thêm một chút
hơi nhiều hơn
khá nhiều
phần nhiều

Examples of using Phần nhiều in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Phần nhiều người tôi quen
And many of the people that I knew
Các ông chủ các doanh nghiệp này dành phần nhiều thời gian để tìm kiếm những hợp đồng kinh doanh mới, giữ cho công ty ổn định và phát triển trước….
The boss of this enterprise spends a lot of time looking for new business contracts, keep the company stable and developed before the fierce competition….
Phần nhiều học bổng du học New Zealand tập trung giúp các sinh viên đến từ khu vực Châu Á Thái Bình Dương để họ có thể đến học các trường đại học của nước này.
Many of New Zealand's scholarships are focused on enabling students from the Pacific and ASEAN region to access their universities.
kết quả phần nhiều là vô hình- nếu cầu nguyện thực sự thành công.
the results of which are, for the most part, invisible- if indeed prayer works at all.
Họ đầu tư phần nhiều thời gian(
Women spend a lot of time(and a lot of money)
Phần nhiều những file này đã được tối ưu để tải nhanh nhất có thể
Many of these files are optimized to load as quickly as possible, so it's faster than
Ba phần nhiều tác dụng, nhưng quercetin( tìm thấy
These three share many effects, but quercetin(found most concentrated in oolong tea)
Trong 350 trường đại học được khảo sát có 63 trường của Trung Quốc, phần nhiều đều có sự tiến bộ, bao gồm cả những trường xếp ở nhóm hạng thấp.
Among 350 universities in the survey, 63 are from China, many of which have made progress this year, including several of its lower-ranked institutions.
Phần nhiều trong bằng sáng chế này áp dụng tới SEO cơ bản,
A lot of what's in the patent applies to general SEO, and not just by
kết quả phần nhiều là vô hình- nếu cầu nguyện thực sự thành công.
the results of which are, for the most part, invisible-if indeed prayer works at all.
Theo Daily Mail, phần nhiều trong số những người tị nạn nói họ chưa bao giờ nhận được viện trợ lương thực.
To this day, the vast majority of refugees who MSF has interviewed say they have never received food aid.
Đã có rất nhiều cuộc thảo luận về Biển Đông, phần nhiều thường tập trung vào Biển Đông như là một khu vực xung đột tiềm năng.
There have been so many discussions on the South China Sea, many of these are often focused on it as an area of potential conflict.
Nhưng tôi có cảm giác rằng phần nhiều chỉ là tỏ ra can đảm bề ngoài.
But I get the sense that a lot of it is a bit of locker-room bravado. They don't seem
Bạn có biết tiêu chuẩn ISO 9001 và ISO 14001 phần nhiều trong số các yêu cầu tương tự.
Did you know ISO 9001 and ISO 14001 share many of the same requirements.
Không rõ liệu họ có đạt được bất kỳ tiến bộ nào không, vì phần nhiều các bộ trưởng đi ra và không nói gì với phóng viên.
It was not clear whether they made any progress because many of the ministers came out and said nothing to waiting reporters.
Bolt giải quyết phần nhiều khiếu nại của ông về Tesla.
seeing the interior and the UI, the Bolt solves a lot of his complaints about the Tesla.
Phần nhiều vấn đề như bây giờ là có 4 lần thua liên tiếp,
Lots of problems as currently are with 4 consecutive loses, also 9 games
Phần nhiều tháy người quen là người than( 25.9%),
The highest percentage of familiar beings seen were blood relatives(25.9%),
Tôi dám chắc thái độ tức giận của Jason phần nhiều là do anh nghe câu chuyện từ người khác.
I could tell Jason's pique was due in large part to the fact that he had heard about this from someone else.
Phần nhiều các trung tâm đô thị cũng đã được giải tỏa để làm đường cho một hệ thống mới của con đường.
Large parts of the city centre were also cleared to make way for a new system of roads.
Results: 496, Time: 0.1032

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English