Examples of using Philipp in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Sau Thế chiến I đã kết thúc và Wilhelm đã thoái vị, trong những ngày cách mạng của năm 1918, Philipp Scheidemann tuyên bố việc thành lập một nước cộng hòa từ một trong những ban công của tòa nhà Reichstag vào ngày 9 tháng 11.
Sau Thế chiến I đã kết thúc và Wilhelm đã thoái vị, trong những ngày cách mạng của năm 1918, Philipp Scheidemann tuyên bố việc thành lập một nước cộng hòa từ một trong những ban công của tòa nhà Reichstag vào ngày 9 tháng 11.
Data Analysis with Open Source Tools: A Hands- On Guide for Programmers and Data Scientists- Philipp K. Janert( Đây là cuốn sách bạn cần mỗi khi sếp đổ một tấn dữ liệu và nói bạn phải“ tìm hiểu”).
Đây là nghiên cứu đầu tiên thuộc loại này và nó xác nhận điều mà chúng tôi từ lâu đã hoài nghi rằng nhựa cuối cùng đã vào đến ruột con người,” Tiến sĩ dẫn dắt đề tài Philipp Schwabl, một nhà nghiên cứu tại Đại học Y khoa Vienna, cho biết.
Kỳ giông khổng lồ Nhật Bản lần đầu tiên được những người châu Âu lập danh lục khi bác sĩ nội trú trên đảo Dejima ở Nagasaki là Philipp Franz von Siebold bắt được một cá thể và vận chuyển nó về Leiden, Hà Lan, vào thập niên 1820.
Tôi chắc chắn rằng các chính sách được chấp nhận bởi chính quyền Mỹ xung quanh thương mại thể hiện rủi ro lớn nhất hiện nay đối với nền kinh tế toàn cầu", Philipp Hildebrand, phó chủ tịch của BlackRock, giám đốc tài sản lớn nhất thế giới, nói với CNBC.
duy trì," Philipp Chladek, một nhà phân tích tại Bloomberg Intelligence ở London cho biết.
Đây là nghiên cứu đầu tiên thuộc loại này và nó xác nhận điều mà chúng tôi từ lâu đã hoài nghi rằng nhựa cuối cùng đã vào đến ruột con người,” Tiến sĩ dẫn dắt đề tài Philipp Schwabl, một nhà nghiên cứu tại Đại học Y khoa Vienna.
Philipp Mitteroecker, nhà sinh học lý thuyết phát biểu với Helen Briggs tại BBC:"
Điển hình cho việc lạm dụng cơ chế này là một loạt các vụ kiện của Tập đoàn Philipp Morris và Công ty R. J. Reynolds chống lại một số nước vốn yêu cầu phải có nhãn cảnh báo trên bao thuốc lá.
quốc tế Phillip Plein, bao gồm các thương hiệu Philipp Plein, Plein Sport và Billionaire Couture.
Philipp Meuser, kiến trúc sư
Nhà vật lí Đức Philipp Lenard đề xuất rằng đa phần khối lượng của nguyên tử được giữ trong chỉ một phần nhỏ của thể tích nguyên
Peter Otto và Philipp Sonntag( 1985) nói rằng một xã hội thông tin là một xã hội nơi phần lớn
Ngày 9 tháng 5 năm 2017, Philipp Kewisch tuyên bố rằng Mozilla Foundation sẽ tiếp
Người bạn tuyệt vời của Philipp, Hoàng tử Eulenburg muốn người anh em họ của mình là ông Twoo zu Eulenburg là người thay thế Caprivi,
Năm 1705, nhà soạn nhạc Baroque Georg Philipp Telemann trở thành Kapellmeister cho Erdmann II của Promnitz,
tháng 4 năm 1560), tên khai sinh Philipp Schwartzerdt( German:[ ˈʃvaɐ ̯ ts. eːɐt]),
lần đầu tiên tại bệnh viện gần đó tại Wuppertal- Elberfeld do Philipp Klee, vầ sau đó tại Bệnh viện Đại học Düsseldorf.
Wolfgang Joop, Philipp Plein và Michael Michalsky.