Examples of using Phillip in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Anh không được đi, Phillip?
Đạo diễn: Phillip Atwell.
Đại sứ chương trình Phillip.
Lạm phát, thất nghiệp và đường Phillip 3.
Anh nhìn xem, Phillip?
Tôi đọc lớn tên ấy rồi nhìn lên Phillip.
Họ đợi xem mặt Phillip.
Anh có muốn uống gì không, Ngài Phillip?”.
Mấy việc đó tốn thời gian lắm,” Phillip nói.
Trong suốt thời kỳ suy thoái của vua Louis Phillip.
Thêm một món quà đắt tiền nữa từ Phillip?".
Anh ta nhìn sang Phillip.
Nó là một hệ thống kích thích não bộ”, Giáo sư Matthew Phillip giải thích.
Ghé thăm đảo Phillip.
Cô cần nói chuyện Phillip.
Nhưng tôi vẫn thích đi theo Phillip.
Em sẽ nói lại với Phillip.
Anh chắc là bạn của Phillip.”.
Chúng là một phần của Phillip.
Không phải vì chuyện Phillip.