Examples of using Pickering in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Wendy Sherman và Thomas Pickering.
Wendy Sherman và Thomas Pickering.
Còn ông, Pickering?
Còn ông, Pickering?
Pickering cũng thế.
Đây là đại tá Pickering.
Nhũ tương Pickering với Power Ultrasonics.
Chúc ngủ ngon nhé Pickering.
Tìm hiểu thêm về Pickering.
Tang chứng B. Trudy Pickering.
Giáo sư Higgins. đại tá Pickering.
Bởi Kim Pickering, Đại học Waikato.
Cảm ơn, đại tá Pickering.
Tiến bộ quá rồi, Pickering.
Đánh giá về Parkroyal On Pickering.
Cô gái đi cùng đại tá Pickering.
Đánh giá về Parkroyal On Pickering.
Pickering! Nữa đi, Eliza.
Ông hài lòng chưa nào, Pickering?
Cô gái đi cùng đại tá Pickering.