Examples of using Pinter in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Arnold Pinter bảo tao đến đây.
Mấy cuộc gọi, Arnold Pinter.
Và cô gái Pinter nói.
Arnold Pinter.
Website chính thức của Harold Pinter.
Chuyên thu tiền cho Pinter.
Một màu Pad Pinter.
Pinter có vẻ nhất quyết chuồn khỏi đây.
Bên trong và bên ngoài red dot pinter.
Đó là điểm chung của tao và Pinter.
Pinter đối xử tốt với tao. Là sao?
Văn hào Nobel 2005 Harold Pinter qua đời.
Anh biết chủ nhà, ông Pinter chứ?
Anh biết chủ nhà, ông Pinter chứ?
Pinter là chỉ điểm cho cảnh sát mấy năm nay rồi.
Harold Pinter: Nghệ thuật, Sự Thật, và Chính trị.
Harold Pinter: Nghệ thuật,
Thằng cảnh sát liên bang cần đéo gì ở Pinter nhỉ?
Pinero, Pinter.
Trong những năm này Harold Pinter diễn kịch lấy nghệ danh là David Baron.