Examples of using Plank in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Bài tập 5: Plank.
Quay trở lại Plank.
Quay trở lại Plank.
Cách thực hiện Plank.
Hãy thử Plank.
Quay trở lại Plank.
Plank ngược.
Quay trở lại Plank.
Sau khi gặp rắc rối với chỉ huy đài không gian Edward Plank, cha mẹ của Zenon trừng phạt bằng cách đưa cô đến Trái Đất sống với dì Judy.
Khi Plank, vào năm 1895, bước vào con đường nghiên cứu vấn đề này ông đã cố gắng chuyển vấn đề từ sự phát xạ sang nguyên tử bức xạ.
Sau khi gặp rắc rối với chỉ huy đài không gian Edward Plank, cha mẹ của Zenon trừng phạt bằng cách đưa cô đến Trái Đất sống với dì Judy.
Plank là một trong những bài tập hiệu quả nhất bạn có thể thực hiện ở nhà.
Những nhà đầu tư bao gồm Kevin Plank, CEO của tỷ phú Under Armour, người sở hữu khoảng 40% của khu vực, theo ProPublica.
Một ngày nọ Plank cùng Rubens ngồi uống trà ở nhà của Plank và đem so sánh những kết quả mới nhất của Rubens với một công thức mới do Plank đề xuất.
Plank còn giúp xóa tan âu lo
Nếu Plank Road, là trong thành phố,
Thang năng lượng đặc trưng của cơ học lượng tử là Khối lượng Plank, được cho dưới dạng hằng số Plank, vận tốc ánh sáng, và hằng số Newwton.
Plank, hay plank, là một bài tập liên quan đến cơ bắp cốt lõi của bạn, cải thiện sức mạnh, sự cân bằng và sức bền của bạn.
Mặc dù có thể không cảm thấy như vậy, nhưng plank là một cách tuyệt vời để kéo giãn cơ phần nửa thân dưới của bạn.
thương hiệu Floorté của nó như vinyl plank nâng cao với một công thức cải tiến" mà nó cho nó mật độ lớn hơn WPC.