Examples of using Plural in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Pluribus: nhiều( plural).
Đặt tên nó là Plural.
A number of+ plural noun+ plural verb( số nhiều).
Plural noun( Danh từ số nhiều).
There are đi cùng plural noun.
Nhà xuất bản: Plural Publishing.
Đề mục 78: Singular or plural?
A number of+ plural noun+ plural verb( số nhiều).
Từ trái nghĩa của" plural" là gì?
II Đổi các danh từ sau thành plural Nouns.
Plural Pronoun( Đại từ số nhiều): you, we, they.
Animagus( plural: Animagi):
Data: messages. numberOfComments{ numComments, plural,= 0{ Không có nhận xét nào}= 1{ 1 nhận xét} other{ nhận xét}}.
Województwo([ vɔjɛˈvut ͡ stfɔ]; plural: województwa) là phân khu
Województwo([ vɔjɛˈvut ͡ stfɔ]; plural: województwa) là phân khu
Tháp chuông được biết đến là Hallentoren hoặc Tháp tòa thị chính, plural: of the two adjacent wings or halls, chỉ là một tàn tích, hence Cloth Hall, singular.
singular and plural) và một thành phố tự trị đặc biệt( Sejong City).
A number of+ plural noun+ plural verb( số nhiều).
Các tỉnh( Miko mkoa đơn lẻ trong plural Swahili) được chia thành các huyện( wilaya).
Nhà xuất bản: Plural Publishing.