Examples of using Pollack in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Chuyên gia dinh dưỡng Carly Pollack đã sống một vòng luẩn quẩn thăng trầm cho đến khi thử
Chris Pollack, chủ tịch công ty Pollack& Partners,
bác sĩ Pollack giám sát hai văn phòng dự án
Hạn ngạch cho pollack, một trong những loài cá phổ biến nhất tại Hàn Quốc,
Jobs đã đứng trên sân khấu ba tiếng đồng hồ và một lần nữa ông lại chứng minh được những lời khen của Andrew Pollack trên New York Times:“ màn giới thiệu sản phẩm của Andrew Lloyd Webber,
Joshua Pollack, một chuyên gia về vấn đề phổ biến hạt nhân kiêm biên tập viên của Tạp chí Không phổ biến vũ khí đã gọi chiến lược này của ông Putin là" đi quá mức", đồng thời cho rằng để phát triển" các công nghệ mới kỳ lạ" như hệ thống tên lửa này thường phải mất nhiều thời gian.
giáo sư Harold Pollack của trường Đại học Chicago và nhà văn tài chính cá nhân, Helaine Olen, cho rằng ở Hoa Kỳ lời khuyên về tài chính cá nhân tốt đã dẫn đến một vài điểm đơn giản:[ 9].
Joshua Pollack, biên tập viên của Tạp chí Không phổ biến Vũ khí Hủy diệt Hàng loại có trụ sở ở Mỹ,
Kenneth Pollack, cựu chuyên gia phân tích tình báo CIA
Để phản ứng lại với những gì ít nhất dường như là một sự sững sờ trắng trợn bởi người đồng hương của mình, đạo diễn Sidney Lumet đã dẫn đầu một chiến dịch thành công nhằm vận động cho Kurosawa nhận được một đề cử Oscar cho Đạo diễn xuất sắc nhất năm đó( Sydney Pollack cuối cùng đã thắng giải với vai trò đạo diễn bộ phim Out of Africa).
Bác sĩ Pollack là một trợ lý giáo sư y khoa tại Trường y khoa Harvard,
Viết bởi Carly Pollack.
Đạo diễn Sydney Pollack.
Định nghĩa của pollack.
Viết bởi Carly Pollack.
Đạo diễn: Jeff Pollack.
Vâng, tôi là Nestor Pollack.
Tên thật: Sydney Irwin Pollack.
Trải Bài Tarot- Rachel Pollack.
Tác giả: Pam Pollack và Meg Belviso.