Examples of using Ponta in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tới Ponta Delgada ở quần đảo Azores.
Đương kim Thủ tướng Victor Ponta.
Họ sẽ thả cô ở Ponta Delgada.
Đương kim Thủ tướng Victor Ponta.
Khu vực Ponta Delgada( Azores).
Làm thế nào để gọi tới Ponta Delgada?
Điểm dân cư chính tại Açores là Ponta Delgada.
Ponta nhanh chóng nhảy lên bàn và ngồi xuống.
Có bao nhiêu sân bay tại Ponta Delgada?
Điểm dân cư chính tại Açores là Ponta Delgada.
Làm thế nào để gọi tới Ponta Delgada?
Làm thế nào để gọi tới Ponta Delgada?
Ồ, mày muốn vào chung à, Ponta?”.
Ponta Delgada sẽ là lựa chọn tốt nhất của cô.
Chưa, mới ở Ponta Delgada và quần đảo Azores thôi.
Khách du lịch nói gì về Ponta Delgada?
Bốn năm sau, ngài trở thành giám mục của Ponta Grossa.
Ariane bắt đầu bước lên trước tôi với Ponta trong vòng tay.
Thủ tướng Victor Ponta cắt ngắn chuyến thăm Mexico để trở về Bucharest.
Ponta Delgada là một thành phố quyến rũ và có thể đi bộ.